--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rể
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rể
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rể
+ noun
son-in-law; bridegroom
kén rể
to choose a son-in-law
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rể"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rể"
:
ra
rà
rã
rá
rạ
rải
rái
rao
rào
rảo
more...
Những từ có chứa
"rể"
:
ở rể
cháu rể
em rể
gửi rể
phù rể
rể
trể
Lượt xem: 283
Từ vừa tra
+
rể
:
son-in-law; bridegroomkén rểto choose a son-in-law
+
endicott
:
giống endecott
+
bắt thóp
:
To see the cloven hoof of, to know the ulterior motive ofkẻ gian bị bắt thóp đã phải khai ra cảthe criminal had to confess everything because his ulterior motive was known (because his cloven hoof was seen)
+
dalea spinosa
:
(Thực vật học) Cây hoa khói, cây côtinut (họ đào lột hột).
+
clement iii
:
Đức giáo hoàng clement iii hay Guibert of Ravenna (1080-1100),được đề cử bởi vua Henry IV (người chống lại các cải cách giáo hoàng)