--

deckle-edged

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deckle-edged

Phát âm : /'dekl'edʤd/

+ tính từ

  • chưa xén mép (giấy)
Từ liên quan
Lượt xem: 384