featheredged
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: featheredged+ Adjective
- (giấy được làm thủ công) có mép lởm chởm, chưa được xén
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
deckled deckle-edged
Lượt xem: 334