declared
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: declared
Phát âm : /di'kleəd/
+ tính từ
- công khai, công nhiên, không úp mở
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "declared"
- Những từ có chứa "declared" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khai Phong Trào Yêu Nước
Lượt xem: 310