--

khai

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khai

+ verb  

  • to declare
    • nó khai không thấy gì cả
      He declared that he had seen nothing to dredge up; to expand
    • khai cống rãnh
      to dredge sewers
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khai"
Lượt xem: 742