--

declining

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: declining

Phát âm : /di'klainiɳ/

+ tính từ

  • xuống dốc, tàn tạ
    • in one's declining years
      lúc cuối đời, lúc tuổi già
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "declining"
  • Những từ có chứa "declining" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    ác tà
Lượt xem: 300