--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tà
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tà
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tà
+ noun
evil spirit
+ verb
to decline
trăng tà
declining moon
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tà"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tà"
:
ta
tà
tả
tã
tá
tạ
tai
tài
tải
tãi
more...
Những từ có chứa
"tà"
:
anh tài
ác tà
đa tài
đề tài
độc tài
đuôi tàu
bánh tày
bạo tàn
bảo tàng
bảo tàng học
more...
Lượt xem: 552
Từ vừa tra
+
tà
:
evil spirit
+
devouringly
:
hau háu, ngấu nghiến, phàm, tham lam