decoction
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decoction
Phát âm : /di'kɔkʃn/
+ danh từ
- sự sắc, nước xắc (thuốc...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "decoction"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "decoction":
decoction dedication deduction dejection detection dictation diction - Những từ có chứa "decoction":
decoction decoction mashing decoction process
Lượt xem: 606