dedication
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dedication
Phát âm : /,dedi'keiʃn/
+ danh từ
- sự cống hiến, sự hiến dâng
- lời đề tặng (sách...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
commitment allegiance loyalty inscription
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dedication"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dedication":
decoction dedication deduction dejection deoxidation desiccation detection detoxication dictation diction more... - Những từ có chứa "dedication" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đề tặng Hà Nội
Lượt xem: 658