decollate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decollate
Phát âm : /di'kɔleit/
+ ngoại động từ
- chặt cổ, chém đầu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
decapitate behead
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "decollate"
Lượt xem: 449