decolour
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decolour
Phát âm : /di:'kʌlə/ Cách viết khác : (decolour) /di:'kʌlə/ (decolorize) /di:'kʌləraiz/ (decolouri
+ ngoại động từ
- làm phai màu, làm bay màu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "decolour"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "decolour":
dead colour decolor decolour discolor discolour - Những từ có chứa "decolour":
decolour decolouration decolourization decolourize decolourizer
Lượt xem: 324