discolor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: discolor
Phát âm : /dis'kʌlə/
+ ngoại động từ
- đổi màu; làm bẩn màu; làm bạc màu
+ nội động từ
- bị đổi màu; bị bẩn màu; bị bạc màu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "discolor"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "discolor":
decolor decolour discolor discolour - Những từ có chứa "discolor":
cirsium discolor discolor discoloration discolorment
Lượt xem: 381