decomposition reaction
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decomposition reaction+ Noun
- Phản ứng phân ly
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
decomposition chemical decomposition reaction
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "decomposition reaction"
- Những từ có chứa "decomposition reaction":
decomposition reaction double decomposition reaction - Những từ có chứa "decomposition reaction" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phản động phản ứng bản năng
Lượt xem: 714