--

decomposition

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decomposition

Phát âm : /,di:kɔmpə'ziʃn/

+ danh từ

  • (vật lý), (hoá học) sự phân tích; sự phân ly, sự phân huỷ
    • thermal decomposition
      sự phân ly bằng nhiệt
  • sự thối rữa, sự làm mục rữa
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "decomposition"
Lượt xem: 542