decoy-bird
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decoy-bird
Phát âm : /di'kɔibə:d/
+ danh từ
- chim mồi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "decoy-bird"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "decoy-bird":
decoy-bird dicky-bird dickey-bird - Những từ có chứa "decoy-bird" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cò mồi sống mái hót mồi chài ăn sương mồi chim sải cánh bay lượn bạch yến more...
Lượt xem: 369