--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mồi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mồi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mồi
+ noun
bait; lure; decoy
móc mồi
to bait the line. prey
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mồi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mồi"
:
mai
mài
mải
mái
mì
moi
mòi
mỏi
mọi
môi
more...
Những từ có chứa
"mồi"
:
đồi mồi
cò mồi
da mồi
dỗ mồi
làm mồi
mồi
mồi chài
Lượt xem: 451
Từ vừa tra
+
mồi
:
bait; lure; decoymóc mồito bait the line. prey