--

decrepitate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decrepitate

Phát âm : /di'krepiteit/

+ nội động từ

  • nổ lép bép, nổ lách tách (khi rang, nướng...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "decrepitate"
Lượt xem: 318