--

decrepit

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decrepit

Phát âm : /di'krepit/

+ tính từ

  • già yếu, hom hem, lụ khụ
    • a decrepit old man
      người già yếu hom hem
    • a decrepit horse
      con ngựa già yếu
  • hư nát, đổ nát
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "decrepit"
Lượt xem: 557