decussate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decussate
Phát âm : /di'kʌsit /
+ tính từ
- chéo chữ thập[di'kʌseit]
+ động từ
- chéo chữ thập; sắp xếp chéo chữ thập
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
intersectant intersecting
Lượt xem: 396