--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tấc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tấc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tấc
+ noun
one tenth metre
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tấc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tấc"
:
tạc
tắc
tấc
thác
thiếc
thọc
thuốc
thuộc
thức
thực
more...
Những từ có chứa
"tấc"
:
gang tấc
tấc
tấc lòng
Lượt xem: 377
Từ vừa tra
+
tấc
:
one tenth metre
+
phá án
:
to quash a verdict
+
ăn năn
:
To repent, to show repentance (remorse, penitence), to eat humble piekẻ sát nhân ấy không chút ăn năn về hành vi tàn bạo của mìnhthat murderer shows no repentance (remorse) for his crueltieshãy ăn năn tội và xin Chúa tha thứrepent of your sins and ask God's forgivenesssự ăn năn hối hậnremorse, repentance, penitenceăn năn về sự dại dột của mìnhto be repentant of one's follyngười phạm tội nhưng biết ăn năn hối cảia repentant (penitent, remorseful) sinnerbiểu hiện ăn năn hối cảia repentant (remorseful) expression
+
cải tử hoàn sinh
:
to revive; to restore to life
+
lườn
:
Breast (of a bird, chicken), fillet (of fish). riblườn hổA tiger's rib