--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dedicated file server
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dedicated file server
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dedicated file server
+ Noun
máy chủ chuyên dụng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dedicated file server"
Những từ có chứa
"dedicated file server"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
hăng say
giũa
nghè
đầu đơn
Chu Văn An
hồ sơ
dân thường
nối đuôi
đuôi
Bình Định
more...
Lượt xem: 584
Từ vừa tra
+
dedicated file server
:
máy chủ chuyên dụng
+
social climber
:
kẻ thích làm quen với những người giàu sang