--

granulated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: granulated

+ Adjective

  • được làm thành hột nhỏ, hạt nhỏ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "granulated"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "granulated"
    granulate granulated
  • Những từ có chứa "granulated" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    đường kính cốm
Lượt xem: 354