deductible
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deductible+ Adjective
- có thể trừ đi, có thể khấu trừ
+ Noun
- (một thuật ngữ trong chính sách bảo hiểm) mức miễn thường/ mức khấu trừ
- (thuế)lượng thuế có thể được khấu trừ (đặc biệt là để tính thuế thu nhập)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deductible"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "deductible":
detectable detectible deductible
Lượt xem: 464