--

flatten

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flatten

Phát âm : /'flætn/

+ ngoại động từ

  • dát mỏng, dát phẳng, làm bẹt ra, san phẳng
  • đánh ngã sóng soài

+ nội động từ

  • trở nên phẳng bẹt
  • trở nên yên tĩnh, trở nên yên lặng, dịu lại
    • storm has flattened
      bâo đã ngớt
  • bay hơi, bay mùi, hả
    • this beer has flattened
      bia đã hả hơi
  • to flatten out
    • trải ra, trải phẳng
    • cho (máy bay) bay song song với mặt đất
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flatten"
  • Những từ có chứa "flatten"
    flatten flattened
  • Những từ có chứa "flatten" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    ẹp bẹt
Lượt xem: 361