--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
deep water
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
deep water
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deep water
+ Noun
nước sâu
(nghĩa bóng) chỉ vấn đề rất nghiêm trọng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deep water"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"deep water"
:
deep water
deep-water
Những từ có chứa
"deep water"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
múa rối
sâu nặng
chìm
cao thâm
ít nói
nghịt
bèo
nghĩa cử
ân tình
sâu xa
more...
Lượt xem: 267
Từ vừa tra
+
deep water
:
nước sâu
+
foreboding
:
sự báo trước, điềm
+
gàn
:
to hinder; to impede