--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
deep-chested
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
deep-chested
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deep-chested
+ Adjective
có ngực to, nở
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deep-chested"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"deep-chested"
:
deep-seated
deep-chested
Những từ có chứa
"deep-chested"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
sâu nặng
cao thâm
nghịt
nghĩa cử
ân tình
sâu xa
dày
nhớ tiếc
ồ ồ
sâu hoắm
more...
Lượt xem: 410
Từ vừa tra
+
deep-chested
:
có ngực to, nở
+
recoinage
:
sự đúc lại (tiền)