deep-seated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deep-seated
Phát âm : /'di:p'si:tid/
+ tính từ
- sâu kín, thầm kín, ngấm ngầm
- deep-seated disease
bệnh ngầm ngấm, bệnh ăn sâu
- deep-seated disease
- (nghĩa bóng) chắc chắn, vững chắc
- deep-seated conviction
niềm tin vững chắc
- deep-seated conviction
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
deep-rooted implanted ingrained planted
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deep-seated"
Lượt xem: 1083