deer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deer
Phát âm : /diə/
+ danh từ, số nhiều không đổi
- (động vật học) hươu, nai
- small deer
những con vật nhỏ lắt nhắt
- small deer
- những vật nhỏ bé lắt nhắt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deer"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "deer":
dairy dare dear dearie deary deer deter detour diary dire more... - Những từ có chứa "deer":
commandeer deer deer fern deer fly fever deer grass deer hunt deer hunter deer hunting deer mouse deer mushroom more... - Những từ có chứa "deer" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hươu sao lộc cheo nai Lào Cai
Lượt xem: 697