lộc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lộc+ noun
- (bot) bud
- nẩy lộc
to be in bud
- nẩy lộc
+ noun
- kind of deer
- lộc nhung
tender horn of a deer
- lộc nhung
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lộc"
Lượt xem: 437