--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
definite quantity
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
definite quantity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: definite quantity
+ Noun
số lượng xác định
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "definite quantity"
Những từ có chứa
"definite quantity"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chủ định
lượng
phân minh
phăng
số lượng
ẩn số
chú trọng
chất
văn học
Lượt xem: 492
Từ vừa tra
+
definite quantity
:
số lượng xác định
+
bảnh chọe
:
Haughtyngồi bảnh chọeto sit with a haughty air
+
bàn dân thiên hạ
:
Everyone, everywherenói cho bàn dân thiên hạ biếtto speak for everyone to hearđi khắp bàn dân thiên hạto go everywhere
+
revert
:
trở lại (một vấn đề)let us revert to the subject chúng ta hây trở lạ vấn đề
+
dollar mark
:
ký hiệu đô la