--

chất

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chất

+ noun  

  • Substance, matter
    • chất mỡ
      fat substance
  • Quality
    • cải tạo chất đất
      to improve the quality of the soil
    • vở kịch có nhiều chất thơ
      the play has much poetic quality in it
    • sự thay đổi về lượng dẫn tới sự biến đổi về chất
      change in the quantity leads to change in the quality

+ verb  

  • To heap, to pile
    • chất hàng lên xe
      to pile goods in a car, to load the car with goods
    • củi chất thành đống
      firewood piled in heaps
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chất"
Lượt xem: 502