definition
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: definition
Phát âm : /,defi'niʃn/
+ danh từ
- sự định nghĩa, lời định nghĩa
- sự định, sự định rõ, sự xác định (quyền lợi, ranh giới...)
- (vật lý) sự rõ nét (hình ảnh); độ rõ (âm thanh)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "definition"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "definition":
defamation definition divination - Những từ có chứa "definition":
contextual definition definition dictionary definition - Những từ có chứa "definition" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sơ giản định nghĩa
Lượt xem: 471