defamation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: defamation
Phát âm : /,defə'meiʃn/
+ danh từ
- lời nói xấu, lời phỉ báng, lời nói làm mất danh dự
- sự nói xấu, sự phỉ báng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
aspersion calumny slander denigration calumniation obloquy traducement hatchet job
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "defamation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "defamation":
defamation definition
Lượt xem: 632