--

deflator

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deflator

+ Noun

  • bộ tháo hơi
  • chỉ số (giá cả) trừ bỏ yếu tố lạm phát
  • nhân tố điều chỉnh giá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deflator"
Lượt xem: 356