deflator
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deflator+ Noun
- bộ tháo hơi
- chỉ số (giá cả) trừ bỏ yếu tố lạm phát
- nhân tố điều chỉnh giá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deflator"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "deflator":
depilator depilatory deflator defoliator
Lượt xem: 394