depilator
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: depilator
Phát âm : /'depileitə/
+ danh từ
- người nhổ tóc, người vặt lông
- nhíp nhổ tóc; dụng cụ vặt lông
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
depilatory epilator
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "depilator"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "depilator":
depilator depilatory depopulator deflator defoliator - Những từ có chứa "depilator":
depilator depilatory
Lượt xem: 233