deflower
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deflower
Phát âm : /di:'flauə/
+ ngoại động từ
- làm rụng hoa, ngắt hết hoa
- phá trinh; cưỡng dâm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deflower"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "deflower":
deflower deplore dayflower - Những từ có chứa "deflower":
deflower deflowering
Lượt xem: 487