deplore
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deplore
Phát âm : /di'plɔ:/
+ ngoại động từ
- phàn nàn về, lấy làm tiếc về, lấy làm ân hận về
- to deplore one's mistakes
lấy làm ân hận về lỗi của mình
- to deplore one's mistakes
- thương, thương hại, xót xa
- to deplore one's fate
xót xa phận mình
- to deplore one's fate
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deplore"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "deplore":
deflower deplore - Những từ có chứa "deplore":
deplore undeplored
Lượt xem: 477