--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
defrauder
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
defrauder
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: defrauder
Phát âm : /di'frɔ:də/
+ danh từ
kẻ ăn gian, kẻ lừa gạt
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
swindler
chiseller
chiseler
gouger
scammer
grifter
Lượt xem: 301
Từ vừa tra
+
defrauder
:
kẻ ăn gian, kẻ lừa gạt