--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
swindler
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
swindler
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: swindler
Phát âm : /'swindlə/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
kẻ lừa đảo
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
defrauder
chiseller
chiseler
gouger
scammer
grifter
Lượt xem: 387
Từ vừa tra
+
swindler
:
kẻ lừa đảo