degeneration
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: degeneration
Phát âm : /di,dʤenə'reiʃn/
+ danh từ
- sự thoái hoá, sự suy đồi; tình trạng thoái hoá
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
retrogression degeneracy decadence decadency devolution - Từ trái nghĩa:
development evolution
Lượt xem: 471