devolution
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: devolution
Phát âm : /,di:və'lu:ʃn/
+ danh từ
- sự trao cho, sự uỷ thác cho (quyền hành, trách nhiệm...)
- sự để lại (tài sản...)
- (sinh vật học) sự thoái hoá
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
devolvement degeneration - Từ trái nghĩa:
development evolution
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "devolution"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "devolution":
deflation defoliation depilation depletion devaluation devolution
Lượt xem: 606