--

degrade

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: degrade

Phát âm : /di'greid/

+ ngoại động từ

  • giáng chức, hạ tầng công tác; (quân sự) lột lon (một sĩ quan...)
  • làm mất danh giá, làm mất thanh thể
  • làm giảm giá trị, làm thành đê hèn, làm thành hèn hạ
  • làm giảm sút (sức khoẻ...)
  • làm suy biến, làm thoái hoá
  • (địa lý,địa chất) làm rã ra, làm mủn ra (đá...)
  • (nghệ thuật) làm phai, làm nhạt đi (màu sắc)

+ nội động từ

  • suy biến, thoái hoá
  • (địa lý,địa chất) rã ra
  • hoãn dự kỳ thi danh dự lại một năm (trường đại học Căm-brít)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "degrade"
Lượt xem: 467