degraded
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: degraded+ Adjective
- bị giảm giá trị
- bừa bãi, phóng túng, phóng đãng, trụy lạc, trác táng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
debased devalued debauched degenerate dissipated dissolute libertine profligate riotous fast
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "degraded"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "degraded":
degrade decreed degraded decorated desegrated
Lượt xem: 481