--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dehydrated foods
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dehydrated foods
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dehydrated foods
+ Noun
giống dehydrated food
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dehydrated foods"
Những từ có chứa
"dehydrated foods"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
kiêng cữ
dưa muối
lương thực
dành
quy cách
khó
nhẫy
Lượt xem: 618
Từ vừa tra
+
dehydrated foods
:
giống dehydrated food