--

khó

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khó

+ adj  

  • hard; difficult; delicate
    • rất khó
      very difficult particular; arduous
    • cô ta ăn uống rất khó
      She is particular about her foods
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khó"
Lượt xem: 454