--

dành

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dành

+  

  • to save; to reserve; to engage
    • để dành thức ăn cho vợ
      to reserve the foods for wife
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dành"
Lượt xem: 486