--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
deism
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
deism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deism
Phát âm : /'di:izm/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
thần thánh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deism"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"deism"
:
deign
deism
design
desman
dismay
ditheism
dkm
djinn
Daoism
dadaism
Lượt xem: 555
Từ vừa tra
+
deism
:
thần thánh
+
whig
:
đng viên đng Uých (đng tiền thân của đng Tự do ở Anh)
+
áo quan
:
Coffin
+
trường kỷ
:
coach
+
congress of industrial organizations
:
một tổ chức lao động thành lập bằng cách kết hợp các tổ chức khác tương tự vào năm 1955 tại Mỹ