dismay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dismay
Phát âm : /dis'mei/
+ danh từ
- sự mất tinh thần; sự mất hết can đảm
+ ngoại động từ
- làm mất tinh thần; làm mất hết can đảm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
alarm consternation discouragement disheartenment appal appall horrify depress deject cast down get down dispirit demoralize demoralise - Từ trái nghĩa:
elate lift up uplift pick up intoxicate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dismay"
Lượt xem: 1550