delict
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: delict
Phát âm : /'di:likt/
+ danh từ
- (pháp lý) sự phạm pháp
- tội
- in flagrant delict
- quả tang
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "delict"
Lượt xem: 485