delight
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: delight
Phát âm : /di'lait/
+ danh từ
- sự vui thích, sự vui sướng
- to give delight to
đem lại thích thú cho
- to give delight to
- điều thích thú, niềm khoái cảm
- music is his chief delight
âm nhạc là cái thích thú nhất của anh ta
- music is his chief delight
- to the delight of
- làm cho vui thích
- to take delight in
- ham thích, thích thú
+ ngoại động từ
- làm vui thích, làm vui sướng, gây khoái cảm, làm say mê
- to be delighted
vui thích, vui sướng
- to be delighted
+ nội động từ
- thích thú, ham thích
- to delight in reading
ham thích đọc sách
- to delight in reading
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
joy pleasure delectation enchant enrapture transport enthrall ravish enthral enjoy revel please - Từ trái nghĩa:
disenchant disillusion displease
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "delight"
Lượt xem: 962